🌟 인감 증명서 (印鑑證明書)

1. 가지고 있는 도장이 관공서나 거래처 등에 신고한 인감과 같다는 것을 증명하는 서류.

1. GIẤY CHỨNG NHẬN MẪU DẤU: Giấy tờ chứng nhận con dấu đang có giống với hình con dấu cá nhân đã đăng kí ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당사자의 인감 증명서.
    The person's certificate of seal impression.
  • Google translate 본인의 인감 증명서.
    A certificate of one's own seal impression.
  • Google translate 인감 증명서 한 통.
    A copy of the seal certificate.
  • Google translate 인감 증명서가 필요하다.
    We need a certificate of seal impression.
  • Google translate 인감 증명서를 떼다.
    Take off the seal certificate.
  • Google translate 인감 증명서를 발급하다.
    Issuing a certificate of seal impression.
  • Google translate 누나는 대출을 위해 본인을 확인하는 인감 증명서를 떼어 은행에 제출했다.
    My sister took a certificate of seal identification and submitted it to the bank for a loan.
  • Google translate 아버지는 보험에 가입하려고 인감 증명서와 다른 서류를 가지고 보험사에 갔다.
    My father went to the insurance company with a certificate of seal impression and other documents to buy insurance.
  • Google translate 주민 센터에는 무슨 일로 오셨나요?
    What brings you to the community center?
    Google translate 인감 증명서 한 통이 필요해서요.
    I need a copy of the seal certificate.

인감 증명서: certificate of seal impression,いんかんしょうめいしょ【印鑑証明書】,certificat de validité d'un sceau légal,certificado de impresión de sello,شهادة ختم مسجّل,баталгаажуулалтын бичиг баримт,giấy chứng nhận mẫu dấu,หนังสือรับรองตราประทับที่ขึ้นทะเบียนไว้, หนังสือรับรองตราประทับที่ลงทะเบียนไว้, เอกสารรับรองตราประทับที่ขึ้นทะเบียนไว้,surat cap pribadi,,印鉴证明书,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 인감 증명서 (印鑑證明書) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 인감증명서 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273)